Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2024 | 8271/SXD-KTXD | 01/11/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2024 | 5764/SXD-KTXD | 05/08/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2024 | 3026/QĐ-SXD | 03/05/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2024 | 2917/SXD-KTXD | 25/04/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2022 | 382/QĐ-SXD | 18/01/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2022 | 320/LSXD-TC | 16/01/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2022 | 7858/QĐ-SXD | 24/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2022 | 7804/LSXD-TC | 21/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Tháng 8 năm 2022 | 7022/LSXD-TC | 22/09/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Tháng 7 năm 2022 | 6382/LSXD-TC | 30/08/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2022 | 5253/QĐ-SXD | 20/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2022 | 5051/LSXD-TC | 14/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Tháng 4,5 năm 2022 | 3427/SXD-TC | 18/05/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2022 | 2533/QĐ-SXD | 16/04/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2022 | 2401/SXD-TC | 13/04/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Tháng 1,2 năm 2022 | 1345/SXD-KTXD | 04/03/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2021 | 391/QĐ-SXD | 17/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2021 | 151/LSXD-TC | 10/01/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2021 | 7716/QĐ-SXD | 21/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2021 | 7377/LSXD-TC | 08/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2021 | 5117/QĐ-SXD | 22/07/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2021 | 4663/LSXD-TC | 06/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2021 | 3204/QĐ-SXD | 18/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2021 | 2231/LSXD-TC | 09/04/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2020 | 681/QĐ-SXD | 02/04/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2020 | 6878/QĐ-SXD | 03/11/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2020 | 6180/LSXD-TC | 05/10/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2020 | 4435/QĐ-SXD | 21/07/2020 |
Công bố đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | 2215/QĐ-UBND | 15/06/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2020 | 2212/QĐ-SXD | 17/04/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2020 | 1794/LSXD-TC | 31/03/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2019 | 314/QĐ-SXD | 17/01/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2019 | 36/LSXD-TC | 03/01/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2019 | 6395/QĐ-SXD | 17/10/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2019 | 6063/LSXD-TC | 04/10/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2019 | 4197/QĐ-SXD | 18/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2019 | 3872/LSXD-TC | 05/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2019 | 1785/LSXD-TC | 04/04/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2018 | 0405/SXD-KTXD | 18/01/2019 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 4 năm 2018 | 69/LSXD-TC | 04/01/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2018 | 6108/QĐ-SXD | 19/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 3 năm 2018 | 5806/LSXD-TC | 04/10/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2018 | 3948/QĐ-SXD | 17/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 2 năm 2018 | 3692/LSXD-TC | 05/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 1 năm 2018 | 1630/LSXD-TC | 04/04/2018 |
Quy định hệ số điều chỉnh giá đất năm 2018 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | 320/QĐ-UBND | 24/01/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2018 | 1907/QĐ-SXD | 17/04/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2017 | 287/QĐ-SXD | 15/01/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 4 năm 2017 | 0083/LSXD-TC | 05/01/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2017 | 3567/QĐ-SXD | 15/10/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2017 | 5472/LSXD-TC | 05/10/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 2 năm 2017 | 3574/LSXD-TC | 05/07/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2017 | 1922/QĐ-SXD | 20/04/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 1 năm 2017 | 1641/TSXD-TC | 05/04/2017 |
Bảng giá đất điều chỉnh thời kỳ 2015 – 2019 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | 4545/2014/QĐ-UBND | 18/12/2014 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 4 năm 2016 | 0290/QĐ-SXD | 17/01/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2016 | 290/QĐ-SXD | 17/01/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2016 | 5900/QĐ-SXD | 17/10/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 3 năm 2016 | 5609/LSXD-TC | 03/10/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 2 năm 2016 | 3489/LSXD-TC | 05/07/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2016 | 1836/QĐ-SXD | 15/04/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 1 năm 2016 | 1586/LSXD-TC | 05/04/2016 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 4 năm 2015 | 128/LSXD-TC | 08/01/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2015 | 5367/QĐ-SXD | 15/10/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 3 năm 2015 | 5124/LSXD-TC | 01/10/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 2 năm 2015 | 3393/LSXD-TC | 06/07/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2015 | 3586/QĐ-SXD | 17/05/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2015 | 1711/QĐ-SXD | 14/04/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 1 năm 2015 | 1473/LSXD-TC | 03/04/2015 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 4 năm 2014 | 71/LSXD-TC | 07/01/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 3 năm 2014 | 5226/LSXD-TC | 30/09/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 2 năm 2014 | 3329/LSXD-TC | 03/07/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Thanh Hóa Quý 1 năm 2014 | 1373/LSXD-TC | 04/04/2014 |