Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Công bố chỉ số giá xây dựng Tháng 9 và Quý 3 năm 2024 | 4399/QĐ-SXD.BSTCSG | 15/10/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Tháng 9 năm 2024 | 4322/LS-XD-TC | 10/10/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Tháng 8 năm 2024 | 3934/QĐ-SXD.BSTCSG | 13/09/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Tháng 8 năm 2024 | 3829/LS-XD-TC | 09/09/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Tháng 7 năm 2024 | 3509/QĐ-SXD.BSTCSG | 14/08/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Tháng 7 năm 2024 | 3428/LS-XD-TC | 09/08/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý 2 năm 2024 | 3117/QĐ-SXD.BSTCSG | 15/07/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2024 | 3035/LS-XD-TC | 08/07/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý 1 năm 2024 | 1284/QĐ-SXD.BSTCSG | 10/04/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2024 | 1237/LS-XD-TC | 08/04/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2021 | 319/QĐ-SXD.BSTCSG | 21/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2021 | 188/LS-XD-TC | 14/01/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2021 | 3661/QĐ-SXD.BSTCSG | 19/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2021 | 3504/LS-XD-TC | 08/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2021 | 2521/QĐ-SXD.BSTCSG | 23/07/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2021 | 2212/LS-XD-TC | 02/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2021 | 1490/QĐ-SXD.BSTCSG | 14/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2021 | 976/LS-XD-TC | 01/04/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2020 | 188/QĐ-SXD.BSTCSG | 19/01/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2020 | 3960/LS-XD-TC | 31/12/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2020 | 3031/QĐ-SXD.BSTCSG | 16/10/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2020 | 2881/LS-XD-TC | 06/10/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2020 | 1956/QĐ-SXD.BSTCSG | 16/07/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ Anh Quý 2 năm 2020 | 1794/LS-XD-TC | 03/07/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2020 | 1304/QĐ-SXD.BSTCSG | 26/05/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ Anh Quý 1 năm 2020 | 789/LS-XD-TC | 06/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2019 | 42/LS-XD-TC | 06/01/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2019 | 3029/LS-XD-TC | 03/10/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2019 | 2064/LS-XD-TC | 05/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2019 | 906/LS-XD-TC | 01/04/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2018 | 95/QĐ-SXD.BSTCSG | 10/01/2019 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 4 năm 2018 | 58/LS-XD-TC | 07/01/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2018 | 2254/QĐ-SXD.BSTCSG | 12/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 3 năm 2018 | 2218/LS-XD-TC | 09/10/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2018 | 1555/QĐ-SXD.BSTCSG | 18/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 2 năm 2018 | 1419/LS-XD-TC | 04/07/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2018 | 828/QĐ-SXD.BSTCSG | 24/04/2018 |
Quyết định về việc sửa đổi, bổ sung Điều 2, Điều 3 tại các quyết định ban hành bảng giá các loại đất giai đoạn 01/1/2015 đến ngày 31/12/2019trên địa bàn các huyện, thị xã và thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 19/2018/QĐ-UBND | 18/04/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 1 năm 2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2017 | 74/QĐ-SXD.BSTCSG | 11/01/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 4 năm 2017 | 17/LS-XD-TC | 04/01/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2017 | 2405/QĐ-SXD.BSTCSG | 17/10/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 3 năm 2017 | 2288/LS-XD-TC | 02/10/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2017 | 1667/QĐ-SXD.BSTCSG | 20/07/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 2 năm 2017 | 1522/LS-XD-TC | 04/07/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2017 | 798/QĐ-SXD.BSTCSG | 17/04/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 1 năm 2017 | 668/LS-XD-TC | 03/04/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 4 năm 2016 | 43/QĐ-SXD.BSTCSG | 09/01/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 4 năm 2016 | 01/LS-XD-TC | 03/01/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2016 | 2337/QĐ-SXD.BSTCSG | 19/10/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 3 năm 2016 | 2194/LS-XD-TC | 03/10/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2016 | 1534/QĐ-SXD.BSTCSG | 15/07/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 2 năm 2016 | 1408/LS-XD-TC | 01/07/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2016 | 810/QĐ-SXD.BSTCSG | 26/04/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 1 năm 2016 | 622/LS-XD-TC | 05/04/2016 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 4 năm 2015 | 07/LS-XD-TC | 01/04/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 3 năm 2015 | 2125/QĐ-BSTCSG | 12/10/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 3 năm 2015 | 2123/LS-XD-TC | 09/10/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 2 năm 2015 | 1383/QĐ-BSTCSG | 13/07/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 2 năm 2015 | 1291/LS-XD-TC | 01/07/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Nghệ An Quý 1 năm 2015 | 571/QĐ-SXD.BSTCSG | 09/04/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Nghệ An Quý 1 năm 2015 | 512/LS-XD-TC | 01/04/2015 |