Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam tháng 10/2024 | 3221/CB-SXD | 08/11/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2024 | 2805/CB-SXD | 10/10/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý III/2024 | 2679/CB-SXD | 01/10/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2024 | 1913/CB-SXD | 12/07/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý II/2024 | 1855/CB-SXD | 08/07/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2024 | 1001/CB-SXD | 17/04/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý I/2024 | 903/CB-SXD | 10/04/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý IV/2023 | 47/CB-SXD | 09/01/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý III/2023 | 2433/CB-SXD | 27/09/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý II/2023 | 1566/CB-SXD | 27/06/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý I/2023 | 654/CB-SXD | 27/03/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2022 | 34/CB-SXD | 09/01/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý IV/2022 | 3604/CB-SXD | 27/12/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2022 | 2539/CB-SXD | 07/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý III/2022 | 2452/CB-SXD | 27/09/2022 |
Đơn giá nhân công xây dựng tỉnh Hà Nam 2022 | 1698/QĐ-UBND | 08/09/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2022 | 1640/CB-SXD | 11/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý I/2022 | 1485/CB-SXD | 27/06/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý II/2022 | 1485/CB-SXD | 27/06/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2022 | 778/CB-SXD | 08/04/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2021 | 3189/CB-SXD | 31/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý IV/2021 | 3100/CB-SXD | 27/12/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2021 | 2356/CB-SXD | 08/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý III/2021 | 2279/CB-SXD | 27/09/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2021 | 1541/CB-SXD | 14/07/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý II/2021 | 1377/CB-SXD | 28/06/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2021 | 684/CB-SXD | 12/04/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý I/2021 | 591/CB-SXD | 30/03/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2020 | 2356/CB-SXD | 08/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2020 | 1541/CB-SXD | 14/07/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý IV/2020 | 2892/CB-SXD | 28/12/2020 |
Đơn giá nhân công xây dựng tỉnh Hà Nam 2020 | 2209/QĐ-UBND | 27/10/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý III năm 2020 | 2076/CB-SXD | 28/09/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý II năm 2020 | 1304/CB-SXD | 29/06/2020 |
Quy định bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam | 12/2020/QĐ-UBND | 20/05/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2020 | 626/CB-SXD | 07/04/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam Quý I năm 2020 | 550/CB-SXD | 27/03/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2019 | 2540/CB-SXD | 30/12/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2019 | 1864/CB-SXD | 07/10/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2019 | 1785/CB-SXD | 27/09/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2019 | 1174/CB-SXD | 09/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2019 | 1092/CB-SXD | 27/06/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2019 | 563/CB-SXD | 12/04/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2019 | 455-CB/SXD | 27/03/2019 |
Về việc quy định hệ số điều chỉnh giá đất để xác định giá đất cụ thể tính tiền sử dụng đất đối với các trường hợp giao đất, công nhận quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất năm 2019 trên địa bàn tỉnh Hà Nam | 51/2018/QĐ-UBND | 20/12/2018 |
Bảng giá đất tỉnh Hà Nam áp dụng 05 năm (2015 – 2019) | 50/2014/QĐ-UBND | 19/12/2014 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2018 | 43 | 08/01/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2018 | 2429/CB-SXD | 27/12/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2018 | 1805 | 12/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2018 | 1675/CB-SXD | 27/09/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2018 | 1113/CB-SXD | 10/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2018 | 1021/CB-SXD | 27/06/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2018 | 426/CB-SXD | 27/03/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2017 | 2353 | 28/12/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2017 | 2343/CB-SXD | 27/12/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2017 | 1710/CB-SXD | 27/09/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2017 | 1109/CB-SXD | 27/06/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2017 | 469/CB-SXD | 27/03/2017 |