Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Công bố giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1894/SXD-KT | 09/10/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý III năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 131/QD-SXD | 08/10/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý II năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 137/QD-SXD | 16/07/2024 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý III năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1229/SXD-KT | 03/07/2024 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý II năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 578/SXD-KT | 09/04/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 61/QĐ-SXD | 09/04/2024 |
Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 06/QĐ-SXD | 08/01/2024 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý IV năm 2023 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 05/QĐ-SXD | 08/01/2024 |
Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 29/SXD-KT | 04/01/2024 |
Công bố đơn giá nhân công xây dựng năm 2024 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1/QĐ-SXD | 04/01/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Đính chính nội dung công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường Quý IV năm 2019 địa bàn tỉnh Yên Bái | 2155/SXD-KT | 02/10/2019 |
Công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường Quý IV năm 2019 địa bàn tỉnh Yên Bái | 2140/SXD-KT | 30/09/2019 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý III năm 2019 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 2146/QĐ-SXD | 30/09/2019 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý II năm 2019 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1450/QĐ-SXD | 15/07/2019 |
Công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường Quý III năm 2019 địa bàn tỉnh Yên Bái | 1322/SXD-KT | 28/06/2019 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý I năm 2019 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 704/QĐ-SXD | 19/04/2019 |
Công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường Quý II năm 2019 địa bàn tỉnh Yên Bái | 578/SXD-KT | 29/03/2019 |
Công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường quý I năm 2019 địa bàn tỉnh Yên Bái | 2788/CBGVL.LS | 28/12/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý III năm 2018 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1910/QĐ-SXD | 09/10/2018 |
Công bố giá vật liệu xây dựng lưu thông trên thị trường quý IV năm 2018 địa bàn tỉnh Yên Bái | 1827/CBGVL.LS | 28/09/2018 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý II năm 2018 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1248/QĐ-SXD | 16/07/2018 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/07/2018 | 1099/TBLS.XD-TC | 29/06/2018 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý I năm 2018 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 534/QĐ-SXD | 09/04/2018 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/04/2018 | 449/TBLS.XD-TC | 30/03/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý IV năm 2017 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 29/QĐ-SXD | 08/01/2018 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/01/2018 | 2388/TBLS.XD-TC | 29/12/2017 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý I, Quý II và Quý III năm 2017 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1816/QĐ-SXD | 17/10/2017 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/10/2017 | 1696/TBLS.XD-TC | 28/09/2017 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/07/2017 | 1190/TBLS.XD-TC | 30/06/2017 |
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/04/2017 | 461/TBLS.TC-XD | 31/03/2017 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý IV năm 2016 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 14/QĐ-SXD | 06/01/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Thông báo điều chỉnh giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Yên Bái từ ngày 01/01/2017 | 2573/TBLS.TC-XD | 30/12/2016 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý III năm 2016 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 1650/QĐ-SXD | 10/10/2016 |
Công bố chỉ số giá xây dựng Quý II năm 2016 trên địa bàn tỉnh Yên Bái | 966/QĐ-SXD | 06/07/2016 |