Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2024 | 3026/QĐ-SXD | 03/05/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2023 | 651/QĐ-SXD | 24/01/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2023 | 7495/QĐ-SXD | 27/10/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2023 | 5067/QĐ-SXD | 01/08/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2023 | 2859/QĐ-SXD | 10/05/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2022 | 382/QĐ-SXD | 18/01/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2022 | 7858/QĐ-SXD | 24/10/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2022 | 5253/QĐ-SXD | 20/07/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2022 | 2533/QĐ-SXD | 16/04/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2021 | 391/QĐ-SXD | 17/01/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2021 | 7716/QĐ-SXD | 21/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2021 | 5117/QĐ-SXD | 22/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2021 | 3204/QĐ-SXD | 18/05/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2020 | 681/QĐ-SXD | 02/04/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2020 | 6878/QĐ-SXD | 03/11/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2020 | 4435/QĐ-SXD | 21/07/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2020 | 2212/QĐ-SXD | 17/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2019 | 314/QĐ-SXD | 17/01/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2019 | 6395/QĐ-SXD | 17/10/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2019 | 4197/QĐ-SXD | 18/07/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2018 | 0405/SXD-KTXD | 18/01/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2018 | 6108/QĐ-SXD | 19/10/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2018 | 3948/QĐ-SXD | 17/07/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2018 | 1907/QĐ-SXD | 17/04/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2017 | 287/QĐ-SXD | 15/01/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2017 | 3567/QĐ-SXD | 15/10/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2017 | 1922/QĐ-SXD | 20/04/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 4 năm 2016 | 290/QĐ-SXD | 17/01/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2016 | 5900/QĐ-SXD | 17/10/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2016 | 1836/QĐ-SXD | 15/04/2016 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 3 năm 2015 | 5367/QĐ-SXD | 15/10/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 2 năm 2015 | 3586/QĐ-SXD | 17/05/2015 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Thanh Hóa Quý 1 năm 2015 | 1711/QĐ-SXD | 14/04/2015 |