Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá nhân công xây dựng tỉnh Quảng Nam năm 2023 | 258/QĐ-SXD | 25/12/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 10, 11, 12 và quý IV năm 2023 | 09/QĐ-SXD | 22/01/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2023 | 02/TB-SXD | 10/01/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7, 8, 9 và quý III năm 2023 | 218/QĐ-SXD | 20/10/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2023 | 83/TB-SXD | 12/10/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4, 5, 6 và quý II năm 2023 | 149/QĐ-SXD | 19/07/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2023 | 55/TB-SXD | 13/07/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1, 2, 3 và quý I năm 2023 | 113/QĐ-SXD | 09/06/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2023 | 22/TB-SXD | 07/04/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 10,11,12 và quý IV năm 2022 | 09/QĐ-SXD | 19/01/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2022 | 05/TB-SXD | 12/01/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7,8,9 và quý III năm 2022 | 193/QĐ-SXD | 15/11/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2022 | 144/TB-SXD | 31/10/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4,5,6 và quý II năm 2022 | 129/QĐ-SXD | 28/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2022 | 86/TB-SXD | 18/07/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1,2,3 và quý I năm 2022 | 61/QĐ-SXD | 27/04/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2022 | 28/TB-SXD | 14/04/2022 |
Giá thép xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Nam tháng 3 năm 2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 10,11,12, quý IV và năm 2021 | 14/QĐ-SXD | 28/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2021 | 03/TB-SXD | 14/01/2022 |
Giá nhân công xây dựng tỉnh Quảng Nam năm 2021 | 210/QĐ-SXD | 21/12/2021 |
Giá ca máy và thiết bị thi công tỉnh Quảng Nam năm 2021 | 213/QĐ-SXD | 21/12/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7,8,9 và quý III năm 2021 | 156/QĐ-SXD | 28/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2021 | 102/TB-SXD | 14/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4,5,6 và quý II năm 2021 | 116/QĐ-SXD | 04/08/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2021 | 78/TB-SXD | 28/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1,2,3 và quý I năm 2021 | 65/QĐ-SXD | 21/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2021 | 44/TB-SXD | 29/04/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7,8,9,10,11,12 và quý III, IV năm 2020 | 08/QĐ-SXD | 15/01/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III và quý IV năm 2020 | 202/CB-LS | 31/12/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4,5,6 và quý II năm 2020 | 87/QĐ-SXD | 09/09/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2020 | 120/CB-LS | 25/08/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1, 2, 3 và quý I năm 2020 | 59/QĐ-SXD | 11/06/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2020 | 65/CB-LS | 28/05/2020 |
Giá nhân công xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 2 năm 2020 | 185/SXD-VP | 14/02/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam thang 10, 11, 12 và quý IV năm 2019 | 20/QĐ-SXD | 19/02/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2019 | 24/CB-LS | 17/02/2020 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam thang 7, 8, 9 và quý III năm 2019 | 131/QĐ-SXD | 18/11/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2019 | 69/CB-LS | 13/11/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4,5,6 và quý II năm 2019 | 86/QĐ-SXD | 29/08/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2019 | 42/CB-LS | 19/08/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1,2,3 và quý I năm 2019 | 40/QĐ-SXD | 15/05/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2019 | 24/CB-LS | 13/05/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 10,11,12 và quý IV năm 2018 | 11/QĐ-SXD | 19/02/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2018 | 05/CB-LS | 25/01/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7,8,9 và quý III năm 2018 | 106/QĐ-SXD | 30/11/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2018 | 49/CB-LS | 23/11/2018 |
Giá nhân công xây dựng tỉnh Quảng Nam năm 2018 | 3123/QĐ-UBND | 18/10/2018 |
Giá ca máy và thiết bị thi công tỉnh Quảng Nam năm 2018 | 3123/QĐ-UBND | 18/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2018 | 36/CB-LS | 23/08/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1,2,3 và quý I năm 2018 | 50/QĐ-SXD | 20/06/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2018 | 20/CB-LS | 17/05/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 10,11,12 và quý IV năm 2017 | 22/QĐ-SXD | 12/03/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý IV năm 2017 | 07/CB-LS | 12/02/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 7,8,9 và quý III năm 2017 | 127/QĐ-SXD | 27/12/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý III năm 2017 | 75/CB-LS | 17/11/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 4,5,6 và quý II năm 2017 | 102/QĐ-SXD | 04/11/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Nam tháng 1,2,3 và quý I năm 2017 | 72/QĐ-SXD | 07/09/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý II năm 2017 | 53/CB-LS | 21/08/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Nam quý I năm 2017 | 27/CB-LS | 01/01/1970 |