Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10 năm 2024 | 3909/CBG-SXD | 21/11/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 năm 2024 | 3479/CBG-SXD | 22/10/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 8 năm 2024 | 3057/CBG-SXD | 19/09/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 năm 2024 | 2597/CBG-SXD | 16/08/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 6 năm 2024 | 2244/CBG-SXD | 19/07/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 năm 2024 | 1870/CBG-SXD | 17/06/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 4 năm 2024 | 1535/CBG-SXD | 22/05/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 năm 2024 | 1102/CBG-SXD | 11/04/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2024 | 804/CBG-SXD | 15/03/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 năm 2024 | 583/CBG-SXD | 26/02/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 12 năm 2023 | 5698/CBG-SXD | 30/12/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 11 năm 2023 | 4446/CBG-SXD | 13/12/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10 năm 2023 | 4004/CBG-SXD | 09/11/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 năm 2023 | 3635/CBG-SXD | 11/10/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 8 năm 2023 | 3242/CBG-SXD | 11/09/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 năm 2023 | 2881/CBG-SXD | 09/08/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 năm 2023 | 2114/CBG-SXD | 09/06/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 4 năm 2023 | 1720/CBG-SXD | 09/05/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 năm 2023 | 1392/CBG-SXD | 07/04/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2023 | 882/CBG-SXD | 09/03/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 năm 2023 | 495/CBG-SXD | 09/02/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 12 năm 2022 | 5698/CBG-SXD | 30/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10,11 năm 2022 | 5313/CBG-SXD | 09/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7,8,9 và quý III năm 2022 | 4274/CBG-SXD | 13/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 4,5,6 và quý II năm 2022 | 2795/CBG-SXD | 14/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1,2,3 và quý I năm 2022 | 1219/CBG-SXD | 12/04/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10, 11, 12 và năm 2021 | 4525/CBG-SXD | 31/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 năm 2021 | 3502/CBG-SXD | 29/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5,6,7,8 năm 2021 | 3075/CBG-SXD | 24/09/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1,2,3,4 năm 2021 | 1560/CBG-SXD | 13/05/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý IV năm 2020 | 5188/CBG-SXD | 31/12/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý III năm 2020 | 3968/CBG-SXD | 14/10/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý II năm 2020 | 2866/CBG-SXD | 31/07/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý I năm 2020 | 1282/CBG-SXD | 10/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 11 và 12 năm 2019 | 5355/CBG-SXD | 31/12/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 và 10 năm 2019 | 4772/CBG-SXD | 25/11/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 và 8 năm 2019 | 3781/CBG-SXD | 26/09/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2019 | 2792/CBG-SXD | 23/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2019 | 2062/CBLS-SXD | 04/06/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2019 | 1106/CBLS-SXD | 29/03/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 11 và 12 năm 2018 | 272/CBG-SXD | 21/01/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 và 10 năm 2018 | 3918/CBG-SXD | 15/11/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 và 8 năm 2018 | 3187/CBG-SXD | 21/09/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2018 | 2493/CBG-SXD | 30/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2018 | 1721/CBG-SXD | 30/05/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2018 | 981/CBG-SXD | 27/03/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2017 | 2452/CBG-SXD | 18/08/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2017 | 1499/CBG-SXD | 25/05/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2017 | 687/CBG-SXD | 15/03/2017 |