Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2024 | 5465/CBG-SXD | 26/12/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2024 | 2933/CBG-SXD | 16/07/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2024 | 1482/CBG-SXD | 15/04/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2023 | 5266/CBG-SXD | 22/12/2023 |
Công bố giá vật liệu, thiết bị xây dựng tháng 8,9 năm 2023 | 2835/SXD-KT&VLXD | 26/09/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2023 | 2835/CBG-SXD | 26/07/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2023 | 1337/CBG-SXD | 18/04/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2022 | 5067/CBG-SXD | 28/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2022 | 3629/CBG-SXD | 28/09/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2022 | 2604/CBG-SXD | 11/07/2022 |
Giá vật tư, vật liệu, máy, thiết bị xây dựng tỉnh Quảng Ninh thời điểm Quý I/2022 | 1339/CBG-SXD | 19/04/2022 |
Công bố giá thép xây dựng Quý I/2022 | 886/SXD-KT&VLXD | 16/03/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2021 | 5108/CBG-SXD | 24/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2021 | 4027/CBG-SXD | 13/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II, III năm 2021 | 3321/SXD-KT&VLXD | 24/08/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2021 | 2698/CBG-SXD | 14/07/2021 |
Công bố giá vật tư, vật liệu xây dựng thời điểm tháng 5 năm 2021 | 1978/SXD-KT&VLXD | 26/05/2021 |
Công bố giá thép xây dựng thời điểm tháng 4, tháng 5 năm 2021 | 1800/SXD-KT&VLXD | 14/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2021 | 1331/CBG-SXD | 12/04/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2020 | 5045/CBG-SXD | 30/12/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2020 | 3956/2020/CBG-SXD | 16/10/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2020 | 2610/2020/CBG-SXD | 13/07/2020 |
Hủy bỏ nội dung công bố giá sản phẩm ống cống bê tông của Nhà máy bê tông Amacao – Chi nhánh Công ty cổ phần AVIA thời điểm Quý I năm 2020 | 1940/SXD-KT&VLXD | 28/05/2020 |
Đính chính nội dung công bố giá vật tư, vật liệu, máy, thiết bị xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh Quý I năm 2020 | 1430/SXD-KT&VLXD | 21/04/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2020 | 1273/2020/CBG-SXD | 10/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2019 | 4669/2019/CBG-SXD | 24/12/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2019 | 3646/2019/CBG-SXD | 08/10/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2019 | 2472/2019/CBG-SXD | 08/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2019 | 1146/2019/CBG-SXD | 05/04/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2018 (đính chính) | 1823/SXD-KT&VLXD | 27/05/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2018 | 4867/2018/CBG-SXD | 28/12/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2018 | 3618/2018/CBG-SXD | 08/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2018 | 2318/2018/CBG-SXD | 05/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2018 | 948/2018/CBG-SXD | 30/03/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý IV năm 2017 | 4668/2017/CBG-SXD | 26/12/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý III năm 2017 | 3698/2017/CBG-SXD | 20/10/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý II năm 2017 | 2256/2017/CBG-SXD | 10/07/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Ninh quý I năm 2017 | 906/2017/CBG-SXD | 31/03/2017 |