Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 11 năm 2024 | 3171/CBG-SXD | 02/12/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 10 năm 2024 | 2908/CBG-SXD | 05/11/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 9 năm 2024 | 2594/CBG-SXD | 07/10/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 8 năm 2024 | 2301/CBG-SXD | 06/09/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 7 năm 2024 | 2029/CBG-SXD | 07/08/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 6 năm 2024 | 1648/CBG-SXD | 03/07/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 5 năm 2024 | 1347/CBG-SXD | 06/06/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 4 năm 2024 | 1024/CBG-SXD | 07/05/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 3 năm 2024 | 722/CBG-SXD | 04/04/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 2 năm 2024 | 460/SXD-CBG | 08/03/2024 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 1 năm 2024 | 269/CBG-SXD | 05/02/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 12 năm 2023 | 3525/CBG-SXD | 29/12/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 11 năm 2023 | 3258/CBG-SXD | 08/12/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 10 năm 2023 | 2886/CBG-SXD | 07/11/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 9 năm 2023 | 2555/CBG-SXD | 06/10/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 8 năm 2023 | 2291/CBG-SXD | 08/09/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 7 năm 2023 | 2053/CBG-SXD | 08/08/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 5 năm 2023 | 1349/CBG-SXD | 06/06/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 4 năm 2023 | 1024/CBG-SXD | 08/05/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 3 năm 2023 | 759/CBG-SXD | 06/04/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 2 năm 2023 | 442/CBG-SXD | 07/03/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 1 năm 2023 | 212/CBG-SXD | 02/02/2023 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 12 năm 2022 | 41/CBG-SXD | 05/01/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 11 năm 2022 | 3130/CBG-SXD | 01/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 10 năm 2022 | 2826/CBG-SXD | 07/11/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 9 năm 2022 | 2479/CBG-SXD | 07/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 8 năm 2022 | 2141/CBG-SXD | 06/09/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 7 năm 2022 | 1844/CBG-SXD | 05/08/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 6 năm 2022 | 1593/CBG-SXD | 07/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 5 năm 2022 | 1234/CBG-SXD | 07/06/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 4 năm 2022 | 898/CBG-SXD | 06/05/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 1 năm 2022 | 630/CBG-SXD | 04/04/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 12 năm 2021 | 44/CBG-SXD | 10/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 11 năm 2021 | 3144/CBG-SXD | 10/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 8, 9, 10 năm 2021 | 2818/CBG-SXD | 09/11/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 7 năm 2021 | 1934/CBG - SXD | 04/08/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 6 năm 2021 | 1538/CBG - SXD | 28/06/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 5 năm 2021 | 1224/CBLN-XD-TC | 28/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 4 năm 2021 | 1006/CBLN-XD-TC | 07/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 1 năm 2021 | 698A/CBLN-XD-TC | 31/03/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 4 năm 2020 | 4237/CBLN-XD-TC | 24/12/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 3 năm 2020 | 3273/CBLN-XD-TC | 28/09/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 2 năm 2020 | 2435/CBLN-XD-TC | 22/07/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 1 năm 2020 | 1081/CBLN-XD-TC | 03/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý IV năm 2019 | 419/CBLN-XD-TC | 12/02/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý III năm 2019 | 3375/CBLN-XD-TC | 27/09/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 5,6 năm 2019 | 2203/CBLN-XD-TC | 03/07/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 4 năm 2019 | 1358/CBLN-XD-TC | 03/05/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Tháng 1 năm 2019 | 369/CBLN-XD-TC | 25/01/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Quảng Bình Quý 1 năm 2019 | 861/CBLN-XD-TC | 01/01/1970 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 12 năm 2018 | 5237/CBLN-XD-TC | 26/12/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 11 năm 2018 | 4859/CBLN-XD-TC | 30/11/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 10 năm 2018 | 4167/CBLN-XD-TC | 26/10/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 9 năm 2018 | 3753/CBLN-XD-TC | 27/09/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 8 năm 2018 | 3313/CBLN-XD-TC | 28/08/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 7 năm 2018 | 2859/CBLN-XD-TC | 27/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2018 | 2402/CBLN-XD-TC | 02/07/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2018 | 1877/CBLN-XD-TC | 30/05/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2018 | 1285/CBLN-XD-TC | 03/05/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 3 năm 2018 | 1083/CBLN-XD-TC | 12/04/2018 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2018 | 492/CBLN-XD-TC | 05/02/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 11 năm 2017 | 4463A/CBLN-XD-TC | 24/11/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 10 năm 2017 | 3957/CBLN-XD-TC | 27/10/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 9 năm 2017 | 3528/CBLN-XD-TC | 29/09/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 7 năm 2017 | 2146/CBLN-XD-TC | 21/07/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2017 | 1659/CBLN-XD-TC | 22/06/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2017 | 1268/CBLN-XD-TC | 23/05/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2017 | 894/CBLN-XD-TC | 19/04/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 3 năm 2017 | 633/CBLN-XD-TC | 22/03/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 2 năm 2017 | 302/CBLN-XD-TC | 20/02/2017 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2017 | 133/CBLN-XD-TC | 19/01/2017 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 12 năm 2016 | 2953/CBLN-XD-TC | 21/12/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 11 năm 2016 | 2666/CBLN-XD-TC | 16/11/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 10 năm 2016 | 2367/CBLN-XD-TC | 20/10/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 9 năm 2016 | 2093/CBLN-XD-TC | 20/09/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 8 năm 2016 | 1789/CBLN-XD-TC | 15/08/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 7 năm 2016 | 1611/CBLN-XD-TC | 25/07/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2016 | 1314/CBLN-XD-TC | 17/06/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2016 | 1064/CBLN-XD-TC | 23/05/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2016 | 837/CBLN-XD-TC | 29/04/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 3 năm 2016 | 444/CBLN-XD-TC | 21/03/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 2 năm 2016 | 302/CBLN-XD-TC | 20/02/2016 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2016 | 133/CBLN-XD-TC | 19/01/2016 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 12 năm 2015 | 3399/CBLN-XD-TC | 28/12/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 11 năm 2015 | 3153/CBLN-XD-TC | 27/11/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 10 năm 2015 | 2971/CBLN-XD-TC | 02/11/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 9 năm 2015 | 2093/CBLN-XD-TC | 02/10/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 8 năm 2015 | 2458/CBLN-XD-TC | 03/09/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 7 năm 2015 | 2262/CBLN-XD-TC | 30/07/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2015 | 1148/CBLN-XD-TC | 03/07/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2015 | 856/CBLN-XD-TC | 03/06/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2015 | 639/CBLN-XD-TC | 05/05/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 3 năm 2015 | 462/CBLN-XD-TC | 03/04/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 2 năm 2015 | 261/CBLN-XD-TC | 02/03/2015 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2015 | 163/CBLN-XD-TC | 03/02/2015 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2014 | 496/CBLN-XD-TC | 06/04/2004 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 12 năm 2014 | 2121/CBLN-XD-TC | 29/12/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 11 năm 2014 | 1964/CBLN-XD-TC | 03/12/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 10 năm 2014 | 1748/CBLN-XD-TC | 30/10/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 9 năm 2014 | 1474/CBLN-XD-TC | 01/10/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 8 năm 2014 | 1328/CBLN-XD-TC | 03/09/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 7 năm 2014 | 1114/CBLN-XD-TC | 04/08/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2014 | 795/CBLN-XD-TC | 01/07/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2014 | 632/CBLN-XD-TC | 02/06/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 2 năm 2014 | 191/CBLN-XD-TC | 26/02/2014 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2014 | 98/CBLN-XD-TC | 07/02/2014 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 6 năm 2013 | 770/CBLN-XD-TC | 02/07/2013 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 5 năm 2013 | 618/CBLN-XD-TC | 03/06/2013 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 4 năm 2013 | 477/CBLN-XD-TC | 02/05/2013 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 3 năm 2013 | 313/CBLN-XD-TC | 01/04/2013 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 2 năm 2013 | 185/CBLN-XD-TC | 01/03/2013 |
Giá vật liệu xây dựng Quảng Bình Tháng 1 năm 2013 | 94/CBLN-XD-TC | 28/01/2013 |