Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 10 năm 2022 | 4576/BC-STC | 07/11/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 9 năm 2022 | 3955/BC-STC | 04/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 8 năm 2022 | 3513/BC-STC | 05/09/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 7 năm 2022 | 3010/BC-STC | 03/08/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 6 năm 2022 | 2561/BC-STC | 05/07/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 5 năm 2022 | 2083/BC-STC | 03/06/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 4 năm 2022 | 1630/BC-STC | 05/05/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 3 năm 2022 | 1232/BC-STC | 05/04/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 1 năm 2022 | 385/BC-STC | 25/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 2 năm 2022 | 460/BC-STC | 25/01/2022 |
Giá thép xây dựng trên địa bàn tỉnh Kon Tum tháng 3 năm 2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 12 năm 2021 | 118/STC-QLGCS | 11/01/2022 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 11 năm 2021 | 4922/STC-QLGCS | 07/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 9 năm 2021 | 01/09/2021 | |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 8 năm 2021 | 3416/STC-QLGCS | 26/08/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 7 năm 2021 | 2811/STC-QLGCS | 26/07/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 6 năm 2021 | 2357/STC-QLGCS | 25/06/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 5 năm 2021 | 1787/BC-STC | 24/05/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 4 năm 2021 | 1469/BC-STC | 26/04/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 3 năm 2021 | 1058/BC-STC | 24/03/2021 |
Giá vật liệu xây dựng thị trường tỉnh Kon Tum tháng 1 năm 2021 | 305/BC-STC | 24/01/2021 |