Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2024 | 2805/CB-SXD | 10/10/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2024 | 1913/CB-SXD | 12/07/2024 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2024 | 1001/CB-SXD | 17/04/2024 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2022 | 34/CB-SXD | 09/01/2023 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2022 | 2539/CB-SXD | 07/10/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2022 | 1640/CB-SXD | 11/07/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2022 | 778/CB-SXD | 08/04/2022 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2021 | 3189/CB-SXD | 31/12/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2021 | 2356/CB-SXD | 08/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2021 | 1541/CB-SXD | 14/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2021 | 684/CB-SXD | 12/04/2021 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2020 | 2356/CB-SXD | 08/10/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2020 | 1541/CB-SXD | 14/07/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2020 | 626/CB-SXD | 07/04/2020 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2019 | 1864/CB-SXD | 07/10/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2019 | 1174/CB-SXD | 09/07/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý I năm 2019 | 563/CB-SXD | 12/04/2019 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2018 | 43 | 08/01/2019 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý III năm 2018 | 1805 | 12/10/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý II năm 2018 | 1113/CB-SXD | 10/07/2018 |
Nội dung | Số hiệu | Ngày ban hành |
---|---|---|
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Hà Nam quý IV năm 2017 | 2353 | 28/12/2017 |