1.1.4.3 Cost - Chi phí
1.1.6.2 Country - Nước sở tại
1.1.2.9 DB - Ban xử lý tranh chấp
1.1.3.9 day - Ngày
1.1.1.9 Daywork Schedule - Bản kê ngày công
1.1.3.7 Defects Notification Period - Thời hạn thông báo sai sót
1.1.1.6 Drawings - Bản vẽ
1.1.2.2 Employer - Chủ đầu tư
1.1.6.3 Employer’s Equipment - Thiết bị của Chủ đầu tư
1.1.2.6 Employer’s Personnel - Nhân lực của Chủ đầu tư
1.1.2.4 Engineer - Kỹ sư
1.1.2.10 FIDIC - FIDIC
1.1.4.4 Final Payment Certificate - Chứng chỉ thanh toán cuối cùng
1.1.4.5 Final Statement - Bản kê khai cuôi cùng
1.1.6.4 Force Majeure - Bất khả kháng
1.1.4.6 Foreign Currency - Ngoại tệ
1.1.5.2 Goods - Hàng hoá
1.1.4.7 Interim Payment Certificate - Chứng chỉ thanh toán tạm
ThS Nguyễn Thế Anh (sưu tầm, biên tập)