Các thuật ngữ hợp đồng xây dựng song ngữ Anh - Việt thông qua tài liệu của hiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn tiếp theo bài 2.
11 DEFECTS LIABILITY - TRÁCH NHIỆM ĐỐI VỚI CÁC SAI SÓT
11.1 Completion of Outstanding Work and Remedying Defects - Hoàn thành công việc còn dở dang và sửa chữa sai sót
11.2 Cost of Remedying Defects - Chi phí do việc sửa chữa sai sót
11.3 Extension of Defects Notification Period - Kéo dài thời hạn thông báo sai sót
11.4 Failure to Remedy Defects - Không sửa chữa được sai sót
11.5 Removal of Defective Work - Di chuyển công việc bị sai sót
11.6 Further Tests - Các kiểm định thêm
11.7 Right of Access - Quyền được ra vào
11.8 Contractor to Search - Nhà thầu tìm nguyên nhân
11.9 Performance Certificate - Chứng chỉ thực hiện
11.10 Unfulfilled Obligations - Những nghĩa vụ chưa được hoàn thành
11.11 Clearance of Site - Dọn dẹp công trường
12 MEASUREMENT AND EVALUATION - ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ
12.1 Works to be Measured - Công việc cần đo lường
12.2 Method of Measurement - Phương pháp đo lường
12.3 Evaluation - Đánh giá
12.4 Omissions - Sự bỏ sót
13 VARIATIONS AND ADJUSTMENTS - CÁC THAY ĐỔI VÀ ĐIỀU CHỈNH
13.1 Right to Vary - Quyền được thay đổi
13.2 Value Engineering - Đánh giá công trình
13.3 Variation Procedure - Thủ tục thay đổi
13.4 Payment in Applicable Currencies - Thanh toán bằng tiền tệ quy định
13.5 Provisional Sums - Khoản tiền tạm tính
13.6 Daywork - Ngày làm việc
13.7 Adjustments for Changes in Legislation - Điều chỉnh do thay đổi luật lệ
13.8 Adjustments for Changes in Cost - Điều chỉnh do thay đổi về chi phí
14 CONTRACT PRICE AND PAYMENT - GIÁ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN
14.1 The Contract Price - Giá Hợp đồng
14.2 Advance Payment - Tạm ứng
14.3 Application for Interim Payment Certificates - Xin cấp Chứng chỉ thanh toán tạm
14.4 Schedule of Payments - Kế hoạch Thanh toán
14.5 Plant and Materials intended for the Works - Thiết bị và các vật liệu sẽ dùng cho công trình
14.6 Issue of Interim Payment Certificates - Cấp Chứng chỉ thanh toán tạm
14.7 Payment - Thanh toán
14.8 Delayed Payment - Thanh toán bị chậm chễ
14.9 Payment of Retention Money - Thanh toán khoản tiền giữ lại
14.10 Statement at Completion - Báo cáo khi hoàn thành
14.11 Application for Final Payment Certificate - Xin cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng
14.12 Discharge - Trang trải xong
14.13 Issue of Final Payment Certificate - Cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng
14.14 Cessation of Employer’s Liability - Chấm dứt trách nhiệm của Chủ đầu tư
14.15 Currencies of Payment - Tiền tệ thanh toán
Ks. Nguyễn Thế Anh (sưu tầm, biên tập)